conglobate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑːn.ˈɡloʊ.ˌbeɪt/
Tính từ
[sửa]conglobate /kɑːn.ˈɡloʊ.ˌbeɪt/
Động từ
[sửa]conglobate /kɑːn.ˈɡloʊ.ˌbeɪt/
Tham khảo
[sửa]- "conglobate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)