connubiality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈnuː.bi.ə.lə.ti/
Danh từ
[sửa]connubiality /kə.ˈnuː.bi.ə.lə.ti/
Tham khảo
[sửa]- "connubiality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
connubiality /kə.ˈnuː.bi.ə.lə.ti/