conqueror
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːŋ.kɜ.ːɜː/
Danh từ
[sửa]conqueror /ˈkɑːŋ.kɜ.ːɜː/
- Người đi xâm chiếm, người đi chinh phục.
- Người chiến thắng.
Tham khảo
[sửa]- "conqueror", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)