conséquente

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.se.kɑ̃t/

Tính từ[sửa]

conséquente /kɔ̃.se.kɑ̃t/

  1. Nhất quán, trước sao sau vậy.
    Homme conséquent dans sa conduite — người ăn ở trước sao sau vậy
  2. (Thông tục) Quan trọng.
    Cadeau conséquent — món quà quan trọng
  3. (Địa chất, địa lý) Thuận hướng.
    Rivière conséquente — sông thuận hướng
    par conséquent — do đó, vì thế

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

conséquente /kɔ̃.se.kɑ̃t/

  1. (Âm nhạc) Câu họa.
  2. (Triết học) Hệ luận.

Tham khảo[sửa]