consistance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sis.tɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
consistance
/kɔ̃.sis.tɑ̃s/
consistances
/kɔ̃.sis.tɑ̃s/

consistance gc /kɔ̃.sis.tɑ̃s/

  1. Sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc.
    Prendre consistance — đặc lại
    Consistance dure — trạng thái đặc cứng
    Consistance de la boue — độ đặc của bùn
  2. Sự chắc, sự vững.
    Ce bois manque de consistance — gỗ này không chắc
    Bruit sans consistance — tin đồn không chắc
    Homme sans consistance — người không vững
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Uy tín.
    Avoir quelque consistance — có ít nhiều uy tín

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]