Bước tới nội dung

consolateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực consolateur
/kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/
consolateurs
/kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/
Giống cái consolatrice
/kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/
consolatrices
/kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/

consolateur /kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/

  1. Như consolant.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít consolatrice
/kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/
consolatrice
/kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/
Số nhiều consolatrice
/kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/
consolatrice
/kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/

consolateur /kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/

  1. Người an ủi.

Tham khảo

[sửa]