consolateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consolateur /kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/ |
consolateurs /kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/ |
Giống cái | consolatrice /kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/ |
consolatrices /kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/ |
consolateur /kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | consolatrice /kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/ |
consolatrice /kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/ |
Số nhiều | consolatrice /kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/ |
consolatrice /kɔ̃.sɔ.lat.ʁis/ |
consolateur /kɔ̃.sɔ.la.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "consolateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)