conspiracy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈspɪr.ə.si/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

conspiracy /kən.ˈspɪr.ə.si/

  1. Âm mưu.
    to be in the conspiracy — tham gia cuộc âm mưu

Thành ngữ[sửa]

  • conspiracy of silence: Sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì).

Tham khảo[sửa]