conspiracy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈspɪr.ə.si/
![]() | [kən.ˈspɪr.ə.si] |
Danh từ[sửa]
conspiracy /kən.ˈspɪr.ə.si/
- Âm mưu.
- to be in the conspiracy — tham gia cuộc âm mưu
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "conspiracy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)