constantly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːnt.stənt.li/
![]() | [ˈkɑːnt.stənt.li] |
Danh từ[sửa]
constantly /ˈkɑːnt.stənt.li/
- (Toán học) ; (vật lý) hằng số.
- atomic constantly — hằng số nguyên tử
- constantly of friction — hằng số ma sát
Phó từ[sửa]
constantly /ˈkɑːnt.stənt.li/
Tham khảo[sửa]
- "constantly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)