constantly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːnt.stənt.li/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːnt.stənt.li] |
Danh từ
[sửa]constantly /ˈkɑːnt.stənt.li/
- (Toán học) ; (vật lý) hằng số.
- atomic constantly — hằng số nguyên tử
- constantly of friction — hằng số ma sát
Phó từ
[sửa]constantly /ˈkɑːnt.stənt.li/
Tham khảo
[sửa]- "constantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)