constatation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃s.ta.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
constatation /kɔ̃s.ta.ta.sjɔ̃/ |
constatations /kɔ̃s.ta.ta.sjɔ̃/ |
constatation gc /kɔ̃s.ta.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "constatation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)