Bước tới nội dung

consternate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːnt.stɜː.ˌneɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

consternate ngoại động từ (thường) dạng bị động /ˈkɑːnt.stɜː.ˌneɪt/

  1. Làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời.

Tham khảo

[sửa]