constitutive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑːnt.stə.ˌtuː.tɪv/
Tính từ
constitutive /ˈkɑːnt.stə.ˌtuː.tɪv/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “constitutive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)