Bước tới nội dung

constitutive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːnt.stə.ˌtuː.tɪv/

Tính từ

[sửa]

constitutive /ˈkɑːnt.stə.ˌtuː.tɪv/

  1. Cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức.
    the elements of the human body — những yếu tố cấu tạo thân thể con người
  2. Cơ bản chủ yếu.

Tham khảo

[sửa]