constructivist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈstrək.tɪ.ˌvɪst/
Danh từ
[sửa]constructivist /kən.ˈstrək.tɪ.ˌvɪst/
Tính từ
[sửa]constructivist /kən.ˈstrək.tɪ.ˌvɪst/
Tham khảo
[sửa]- "constructivist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)