contentedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtɛn.təd.nəs/
Danh từ
[sửa]contentedness /kən.ˈtɛn.təd.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "contentedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contentedness /kən.ˈtɛn.təd.nəs/