context
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.ˌtɛkst/
Danh từ
[sửa]context /ˈkɑːn.ˌtɛkst/
- (Văn học) Văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn.
- it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context — thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cảnh
- Khung cảnh, phạm vi, bối cảnh.
- in this context — trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này
Tham khảo
[sửa]- "context", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)