contingent market

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˌtɪn.dʒənt ˈmɑːr.kət/

Từ nguyên[sửa]

Từ contingentmarket.

Danh từ[sửa]

contingent market /kən.ˌtɪn.dʒənt ˈmɑːr.kət/

  1. (Kinh tế học) Thị trường bất trắc.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]