contingent market
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˌtɪn.dʒənt ˈmɑːr.kət/
Từ nguyên[sửa]
Từ contingent và market.
Danh từ[sửa]
contingent market /kən.ˌtɪn.dʒənt ˈmɑːr.kət/
- (Kinh tế học) Thị trường bất trắc.
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "contingent market", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)