market

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

market

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɑr.kɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

market /ˈmɑr.kɪt/

  1. Chợ.
    to go to market — đi chợ
  2. Thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng.
    the foreign market — thị trường nước ngoài
  3. Giá thị trường; tình hình thị trường.
    the market fell — giá thị trường xuống
    the market rose — giá thị trường lên
    the market is quiet — tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

market ngoại động từ /ˈmɑr.kɪt/

  1. Bánchợ, bánthị trường.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

market nội động từ /ˈmɑr.kɪt/

  1. Mua bánchợ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]