Bước tới nội dung

forward market

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɔr.wɜːd ˈmɑːr.kət/

Từ nguyên

[sửa]

Từ forwardmarket.

Danh từ

[sửa]

forward market /ˌfɔr.wɜːd ˈmɑːr.kət/

  1. (Kinh tế học) Thị trường định trước; thị trường kỳ hạn.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]