Bước tới nội dung

continuant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.juː.ənt/

Tính từ

[sửa]

continuant /.juː.ənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Xát (phụ âm).

Danh từ

[sửa]

continuant /.juː.ənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm xát.

Tham khảo

[sửa]