Bước tới nội dung

continuity test

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.tə.ˈnuː.ə.ti ˈtɛst/

Danh từ

[sửa]

continuity test /ˌkɑːn.tə.ˈnuː.ə.ti ˈtɛst/

  1. (Tech) Thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt.

Tham khảo

[sửa]