contrôler
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁɔ.le/
Ngoại động từ[sửa]
contrôler ngoại động từ /kɔ̃t.ʁɔ.le/
- Kiểm tra, kiểm soát.
- Giám sát.
- Đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc).
- Làm chủ.
- Contrôler ses réactions — làm chủ được phản ứng của mình
- Armée qui contrôle une région stratégique — đội quân làm chủ một vùng chiến thuật
Tham khảo[sửa]
- "contrôler". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)