contrôler ngoại động từ /kɔ̃t.ʁɔ.le/
- Kiểm tra, kiểm soát.
- Giám sát.
- Đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc).
- Làm chủ.
- Contrôler ses réactions — làm chủ được phản ứng của mình
- Armée qui contrôle une région stratégique — đội quân làm chủ một vùng chiến thuật