contrôleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁɔ.lœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | contrôleuse /kɔ̃t.ʁɔ.løz/ |
contrôleurs /kɔ̃t.ʁɔ.lœʁ/ |
Số nhiều | contrôleuse /kɔ̃t.ʁɔ.løz/ |
contrôleurs /kɔ̃t.ʁɔ.lœʁ/ |
contrôleur /kɔ̃t.ʁɔ.lœʁ/
- Người kiểm tra, kiểm soát viên.
- Người soát vé (trên xe lửa, trên ô tô hàng).
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrôleur /kɔ̃t.ʁɔ.lœʁ/ |
contrôleurs /kɔ̃t.ʁɔ.lœʁ/ |
contrôleur gđ /kɔ̃t.ʁɔ.lœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "contrôleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)