contractuel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contractuel /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/ |
contractuels /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/ |
Giống cái | contractuelle /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/ |
contractuelles /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/ |
contractuel /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | contractuelle /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/ |
contractuels /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/ |
Số nhiều | contractuelle /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/ |
contractuels /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/ |
contractuel /kɔ̃t.ʁak.tɥɛl/
Tham khảo
[sửa]- "contractuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)