Bước tới nội dung

contradicteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁa.dik.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contradicteurs
/kɔ̃t.ʁa.dik.tœʁ/
contradicteurs
/kɔ̃t.ʁa.dik.tœʁ/

contradicteur /kɔ̃t.ʁa.dik.tœʁ/

  1. Người nói trái lại, người phản biện.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]