contradicteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁa.dik.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contradicteurs /kɔ̃t.ʁa.dik.tœʁ/ |
contradicteurs /kɔ̃t.ʁa.dik.tœʁ/ |
contradicteur gđ /kɔ̃t.ʁa.dik.tœʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "contradicteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)