Bước tới nội dung

approbateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɔ.ba.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực approbateur
/a.pʁɔ.ba.tœʁ/
approbateurs
/a.pʁɔ.ba.tœʁ/
Giống cái approbatrice
/a.pʁɔ.bat.ʁis/
approbateurs
/a.pʁɔ.ba.tœʁ/

approbateur /a.pʁɔ.ba.tœʁ/

  1. Đồng ý, tán thành.
    Sourire approbateur — nụ cười tán thành

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
approbateur
/a.pʁɔ.ba.tœʁ/
approbateurs
/a.pʁɔ.ba.tœʁ/

approbateur /a.pʁɔ.ba.tœʁ/

  1. (Văn học) Người tán thành, người chấp thuận.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]