Bước tới nội dung

contrarious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈtrɛr.i.əs/

Tính từ

[sửa]

contrarious /kən.ˈtrɛr.i.əs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra... ).
  2. Trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người).

Tham khảo

[sửa]