contrariwise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtrɛr.i.ˌwɑɪz/

Phó từ[sửa]

contrariwise /ˈkɑːn.ˌtrɛr.i.ˌwɑɪz/

  1. Ngược lại, trái lại.
  2. Ngược chiều, trái chiều.
  3. Trái thói bướng bỉnh, ngang ngược.

Tham khảo[sửa]