contre-jour
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁʒuʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contre-jour /kɔ̃t.ʁʒuʁ/ |
contre-jours /kɔ̃t.ʁʒuʁ/ |
contre-jour gđ /kɔ̃t.ʁʒuʁ/
- Sự chiếu sáng ngược, sự sấp bóng, ánh sáng ngược.
- Lumière en contre-jour — ánh sáng ngược
- à contre-jour — sấp bóng
Tham khảo[sửa]
- "contre-jour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)