Bước tới nội dung

sấp bóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səp˧˥ ɓawŋ˧˥ʂə̰p˩˧ ɓa̰wŋ˩˧ʂəp˧˥ ɓawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəp˩˩ ɓawŋ˩˩ʂə̰p˩˧ ɓa̰wŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

sấp bóng

  1. Quay lưng về phía có ánh nắng.
    Ngồi sấp bóng khó đọc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]