contrecoup
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁə.ku/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrecoup /kɔ̃t.ʁə.ku/ |
contrecoups /kɔ̃t.ʁə.ku/ |
contrecoup gđ /kɔ̃t.ʁə.ku/
- Hậu quả gián tiếp.
- Contrecoups d’une révolution — hậu quả gián tiếp của một cuộc cách mạng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự bật lại; cú bật lại.
Tham khảo[sửa]
- "contrecoup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)