contribuir

Từ điển mở Wiktionary

Xem contribuír

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Bồ Đào Nha,

Động từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).

  1. Đóng góp, góp phần.
  2. Quyên góp, quyên tiền; góp tiền.

Chia động từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 532: bad argument #1 to 'contains' (table expected, got nil).

Tiếng Catalan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Catalan,

Động từ[sửa]

contribuir

  1. Đóng góp, góp phần.

Từ liên hệ[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kon.tɾiˈβwiɾ/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Tây Ban Nha,

Động từ[sửa]

contribuir (ngôi thứ nhất số ít present contribuyo, ngôi thứ nhất số ít preterite contribuí, phân từ quá khứ contribuido)

  1. Đóng góp, góp phần.
  2. Quyên góp, quyên tiền; góp tiền.

Chia động từ[sửa]

Từ liên hệ[sửa]