Bước tới nội dung

controversé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁ.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực controversé
/kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁ.se/
controversés
/kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁ.se/
Giống cái controversée
/kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁ.se/
controversées
/kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁ.se/

controversé /kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁ.se/

  1. Gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều; bị phê phán.

Tham khảo

[sửa]