conventionalist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈvɛntʃ.nə.ˌlɪst/

Danh từ[sửa]

conventionalist /kən.ˈvɛntʃ.nə.ˌlɪst/

  1. Người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước.

Tham khảo[sửa]