convergent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.dʒənt/
Danh từ[sửa]
convergent /.dʒənt/
- (Vật lý học, Toán học) Hội tụ.
- convergent series — chuỗi hội tụ
- convergent angle — góc hội tụ
Tham khảo[sửa]
- "convergent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | convergent /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃/ |
convergents /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃/ |
Giống cái | convergente /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃t/ |
convergentes /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃t/ |
convergent /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃/
- (Toán học; vật lý học) Hội tụ.
- Lentille convergente — thấu kính hội tụ
- Lignes convergentes — đường hội tụ
- Tập trung.
- Feux convergents — hỏa lực tập trung
- Efforts convergents — cố gắng tập trung
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "convergent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)