Bước tới nội dung

conversant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈvɜː.sᵊnt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

conversant /kən.ˈvɜː.sᵊnt/

  1. Thân mật, thân thiết.
    conversant with someone — thân mật với ai, thân thiết với ai
  2. Biết, quen, giỏi, thạo (việc gì).
    not yet conversant with the new rules — chưa biết những điều lệ mới
    conversant with something — thạo việc gì
  3. (+ about, in, with) Có liên quan tơi, dính dáng tới.

Tham khảo

[sửa]