Bước tới nội dung

convertible loan stock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈstɑːk/

Danh từ

[sửa]

convertible loan stock / ˈstɑːk/

  1. (Kinh tế học) Khoản vay chuyển đổi được.

Tham khảo

[sửa]