convoitise
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.vwa.tiz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
convoitise /kɔ̃.vwa.tiz/ |
convoitises /kɔ̃.vwa.tiz/ |
convoitise gc /kɔ̃.vwa.tiz/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "convoitise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)