Bước tới nội dung

convoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

convoyer

  1. Tàu hộ tống.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.vwa.je/

Ngoại động từ

[sửa]

convoyer ngoại động từ /kɔ̃.vwa.je/

  1. Hộ tống.
    Convoyer des navires marchands — hộ tống tàu buôn

Tham khảo

[sửa]