Bước tới nội dung

copilote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.pi.lɔt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít copilote
/kɔ.pi.lɔt/
copilote
/kɔ.pi.lɔt/
Số nhiều copilote
/kɔ.pi.lɔt/
copilote
/kɔ.pi.lɔt/

copilote /kɔ.pi.lɔt/

  1. Hoa tiêu phụ, người lái phụ.

Tham khảo

[sửa]