hoa tiêu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaː˧˧ tiəw˧˧ | hwaː˧˥ tiəw˧˥ | hwaː˧˧ tiəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˥ tiəw˧˥ | hwa˧˥˧ tiəw˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 花標 (標, phiên âm là tiêu, nghĩa là xem xét).
Danh từ
[sửa]hoa tiêu
Tham khảo
[sửa]- "hoa tiêu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)