Bước tới nội dung

coquetterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.kɛt.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coquetterie
/kɔ.kɛt.ʁi/
coquetteries
/kɔ.kɛt.ʁi/

coquetterie gc /kɔ.kɛt.ʁi/

  1. Tính thích làm đỏm, tính hay làm duyên.
  2. Tính đỏm dáng; vẻ đỏm dáng.
    La coquetterie d’une coiffure — vẻ đỏm dáng của kiểu tóc
    Les coquetteries du pinceau — những nét họa đỏm dáng
    avoir une coquetterie dans l’oeil — (thân mật) hơi lác mắt

Tham khảo

[sửa]