coquetterie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.kɛt.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coquetterie /kɔ.kɛt.ʁi/ |
coquetteries /kɔ.kɛt.ʁi/ |
coquetterie gc /kɔ.kɛt.ʁi/
- Tính thích làm đỏm, tính hay làm duyên.
- Tính đỏm dáng; vẻ đỏm dáng.
- La coquetterie d’une coiffure — vẻ đỏm dáng của kiểu tóc
- Les coquetteries du pinceau — những nét họa đỏm dáng
- avoir une coquetterie dans l’oeil — (thân mật) hơi lác mắt
Tham khảo
[sửa]- "coquetterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)