coquettish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

coquettish

  1. Làm dáng, làm đỏm.
  2. Quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt).

Tham khảo[sửa]