coral
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈkɔr.əl/
Từ đồng âm
Danh từ
coral /ˈkɔr.əl/
Thành ngữ
- true coral needs no painter's brush: (Tục ngữ) Hữu xạ tự nhiên hương.
Tính từ
coral /ˈkɔr.əl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coral”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)