Bước tới nội dung

coral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

coral

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɔr.əl/

Từ đồng âm

Danh từ

coral /ˈkɔr.əl/

  1. San hô.
  2. Đồ chơi bằng san hô (của trẻ con).
  3. Bọc trứng tôm hùm.

Thành ngữ

Tính từ

coral /ˈkɔr.əl/

  1. Đỏ như san hô.
    coral lips — môi đỏ như san hô
  2. (Thuộc) San hô.
    coral island — đảo san hô

Tham khảo