cordelier
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cordelier
Tham khảo[sửa]
- "cordelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʁ.də.lje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cordelier /kɔʁ.də.lje/ |
cordeliers /kɔʁ.də.lje/ |
cordelier gđ /kɔʁ.də.lje/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy tu dòng Thánh Phơ-răng-xoa.
Tham khảo[sửa]
- "cordelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)