cordelier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

cordelier

  1. Tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔʁ.də.lje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cordelier
/kɔʁ.də.lje/
cordeliers
/kɔʁ.də.lje/

cordelier /kɔʁ.də.lje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy tu dòng Thánh Phơ-răng-xoa.

Tham khảo[sửa]