cordiality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɔr.dʒi.ˈæ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]cordiality /ˌkɔr.dʒi.ˈæ.lə.ti/
- Sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành.
Tham khảo
[sửa]- "cordiality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)