Bước tới nội dung

corinthian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɪnt.θi.ən/

Tính từ

[sửa]

corinthian /kə.ˈrɪnt.θi.ən/

  1. Thuộc về thành Corin (Hy Lạp).

Danh từ

[sửa]

corinthian /kə.ˈrɪnt.θi.ən/

  1. Người gốc Corinh.

Tham khảo

[sửa]