cornetist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔr.ˈnɛ.ˌtɪst/

Danh từ[sửa]

cornetist /kɔr.ˈnɛ.ˌtɪst/

  1. Người thổi kèn coonê.

Tham khảo[sửa]