Bước tới nội dung

corpsman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrz.mən/

Danh từ

[sửa]

corpsman /ˈkɔrz.mən/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)