Bước tới nội dung

corpuscule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

corpuscule

  1. Tiểu thể.
    blood corpuscles — tiểu thể máu, huyết cầu
  2. (Vật lý) Hạt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔʁ.pys.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corpuscule
/kɔʁ.pys.kyl/
corpuscules
/kɔʁ.pys.kyl/

corpuscule /kɔʁ.pys.kyl/

  1. (Vật lý học) Hạt.
  2. (Sinh vật học) Tiểu thể.
    Corpuscule basal — tiểu thể đáy

Tham khảo

[sửa]