corpuscule
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]corpuscule
Tham khảo
[sửa]- "corpuscule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔʁ.pys.kyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
corpuscule /kɔʁ.pys.kyl/ |
corpuscules /kɔʁ.pys.kyl/ |
corpuscule gđ /kɔʁ.pys.kyl/
Tham khảo
[sửa]- "corpuscule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)