corrival

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɑɪ.vəl/

Tính từ[sửa]

corrival /kə.ˈrɑɪ.vəl/

  1. Cạnh tranh nhau.

Danh từ[sửa]

corrival /kə.ˈrɑɪ.vəl/

  1. Người cạnh tranh nhau.

Tham khảo[sửa]