Bước tới nội dung

corroboree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɔ.bə.ri/

Danh từ

[sửa]

corroboree /kə.ˈrɔ.bə.ri/

  1. Điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc).

Nội động từ

[sửa]

corroboree nội động từ /kə.ˈrɔ.bə.ri/

  1. Nhảy múa theo điệu corrobori.

Tham khảo

[sửa]